each
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: each
Phát âm : /i:tʃ/
+ tính từ
- mỗi
- each day
mỗi ngày
- each day
+ danh từ
- mỗi người, mỗi vật, mỗi cái
- each of us
mỗi người chúng ta
- each of us
- each and all
- tất cả mọi người, ai ai
- each other
- nhau, lẫn nhau
- to love each other
yêu nhau
- to love each other
- nhau, lẫn nhau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
each(a) to each one for each one from each one apiece
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "each"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "each":
each ease easy echo e.g egg ego eke ekka eschew more... - Những từ có chứa "each":
beach beach umbrella beach-comber beach-head beach-la-mar beach-master beach-rest bleach bleached bleacher more...
Lượt xem: 861