ego
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ego
Phát âm : /'egou/
+ danh từ
- (triết học) cái tôi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
self egotism self-importance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ego"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ego":
each ease easy echo e.g egg ego eke ekka esq more... - Những từ có chứa "ego":
aforegoing allegoric allegorical allegorise allegorist allegorize allegory archegonial begone begonia more...
Lượt xem: 747