egg
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egg
Phát âm : /eg/
+ danh từ
- trứng
- an addle egg
trứng ung
- an addle egg
- (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi
- to lay eggs
đặt mìn
- to lay eggs
- as full as an egg
- chật ních, chật như nêm
- as sure as eggs is eggs
- (xem) sure
- bad egg
- người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu
- good egg
- (từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt
- to have (put) all one's eggs in pne basket
- (tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không
- to the egg
- khi còn trưng nước, trong giai đoạn phôi thai
- to crash in the egg
bóp chết ngay khi còn trong trứng nước
- to lay an egg
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)
- to crash in the egg
- khi còn trưng nước, trong giai đoạn phôi thai
- teach your grandmother to suck eggs
- trứng lại đòi khôn hơn vịt
+ ngoại động từ
- trộn trứng vào, đánh trứng vào
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ném trứng vào
- (+ on) thúc giục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "egg"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "egg":
each ease easy echo e.g egg ego eke ekka esq more... - Những từ có chứa "egg":
ant-eggs arpeggio badger-legged baker-legged bandy-legged barelegged beggar beggardom beggarliness beggarly more...
Lượt xem: 745