elector
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elector
Phát âm : /i'lektə/
+ tính từ
- cử tri, người bỏ phiếu
- (sử học), Đức tuyển hầu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người dự đại hội đại biểu cử tri (để bầu tổng thống)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elector"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "elector":
elector electro electuary Electra - Những từ có chứa "elector":
elector electoral electoral college electoral system electorate electorship prelector selector
Lượt xem: 448