electro
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electro
Phát âm : /i'lektrou/
+ (thông tục) (viết tắt) của electroplate
+ (thông tục) (viết tắt) của electrotype
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electro"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "electro":
elector electro electuary Electra - Những từ có chứa "electro":
dielectrolysis electro electro-acoustic transducer electro-acoustics electro-analysis electro-biology electro-cardiogram electro-cardiograph electro-chemical electro-chemitry more...
Lượt xem: 216