elicit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elicit
Phát âm : /i'lisit/
+ ngoại động từ
- (thường), (nghĩa bóng) khêu ra, gợi ra, moi
- to elicit an answer
moi ra câu trả lời
- to elicit an answer
- suy ra, luận ra (sự thật)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elicit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "elicit":
elect elegist elicit el cid elicited - Những từ có chứa "elicit":
elicit elicitation elicited felicitate felicitation felicitous felicity infelicitous infelicity
Lượt xem: 867