--

provoke

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: provoke

Phát âm : /provoke/

+ ngoại động từ

  • khích, xúi giục, kích động
  • khiêu khích, trêu chọc, chọc tức
    • to provoke someone to anger
      chọc tức ai
  • kích thích, khêu gợi, gây
    • to provoke someone's curiosity
      kích thích tính tò mò của ai
    • to provoke laughter
      gây cười
    • to provoke indignation
      gây phẫn nộ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "provoke"
Lượt xem: 664