--

bosom

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bosom

Phát âm : /'buzəm/

+ danh từ

  • ngực
  • ngực áo; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi
  • giữa lòng
    • in the bosom of one's family
      ở giữa gia đình
  • lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm
    • it commes home to my bosom
      điều đó làm cho lòng tôi xúc động
  • mặt (sông, hồ...)
  • to take to one's bosom
    • lấy làm vợ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bosom"
Lượt xem: 544

Từ vừa tra