employ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: employ
Phát âm : /im'plɔi/
+ danh từ
- sự dùng (người)
- việc làm
- to be in the employ of somebody
- làm việc cho ai
+ ngoại động từ
- dùng, thuê (ai) (làm gì)
- to employ oneself
bận làm
- to employ oneself in some work
bận làm gì
- to employ oneself
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "employ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "employ":
empale employ employee employé - Những từ có chứa "employ":
employ employable employé employed employed employee employee ownership employee stock ownership plan employee-owned business employee-owned enterprise more... - Những từ có chứa "employ" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sử dụng dĩ mướn dùng dụng
Lượt xem: 689