hire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hire
Phát âm : /'haiə/
+ danh từ
- sự thuê; sự cho thuê
- for hire
để cho thuê
- for hire
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công)
- tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng
+ ngoại động từ
- thuê; cho thuê (nhà...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mướn, thuê (nhân công)
- trả công; thưởng
- to hire out
- cho thuê, cho mướn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hire"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hire":
hair hairy hare harry haywire hear hearer heir her here more... - Những từ có chứa "hire":
cheshire cat devonshire devonshire cream hire hire system hire-purchase hired hired girl hired man hireling more... - Những từ có chứa "hire" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoán mướn bếp thuê Huế
Lượt xem: 547