--

enforce

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enforce

Phát âm : /in'fɔ:s/

+ ngoại động từ

  • làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho được (một yêu sách)
  • (+ upon) ép làm, thúc ép, ép buộc (một việc gì)
    • to enforce something upon someone
      ép ai phải làm một việc gì
  • bắt tôn trọng, bắt tuân theo; đem thi hành (luật lệ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enforce"
Lượt xem: 1153