emit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emit
Phát âm : /i'mit/
+ tính từ
- phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)
- phát hành (giấy bạc...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "emit":
emend eminent emit emmet end enmity entia entity emda enate - Những từ có chứa "emit":
anti-semite anti-semitic anti-semiticsm demit electro-chemitry emit emitter eremite eremitic eremitical more... - Những từ có chứa "emit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tỏa xuất phát phát hành tiết đàn bầu
Lượt xem: 791