--

enate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enate

+ Adjective

  • liên quan tới phía bên nhà mẹ, bên đằng ngoại

+ Noun

  • một người phía bên nhà mẹ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enate"
Lượt xem: 408