entia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entia
Phát âm : /enz/
+ danh từ, số nhiều entia
- (triết học) thể (trừu tượng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "entia":
emit end endow endue enmity ennead entia entity enwind emda more... - Những từ có chứa "entia":
agential amentia circumferential closed gentian cluster of differentiation 4 cluster of differentiation 8 conferential confidential confidential adviser-advisee relation confidential information more...
Lượt xem: 414