entertain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entertain
Phát âm : /,entə'tein/
+ ngoại động từ
- tiếp đãi; chiêu đãi
- giải trí, tiêu khiển
- nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...)
- hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...)
- trao đổi (thư từ...)
- to entertain a discourse upon something
- (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
harbor harbour hold nurse think of toy with flirt with think about
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entertain"
- Những từ có chứa "entertain":
entertain entertained entertainer entertaining entertainment unentertaining unentertainingness variety entertainment - Những từ có chứa "entertain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
di dưỡng đãi đằng ảo tưởng nghênh tiếp ấp ủ tiếp đãi thết giao tế khoản đãi giao du more...
Lượt xem: 1020