eta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eta
Phát âm : /'i:tə/
+ danh từ
- Eta (chữ cái Hy-lạp)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eta"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eta":
eat eddy edit eta etui etwee eyot Edo EdD Edwy more... - Những từ có chứa "eta":
acetabular acetate acropetal actinomycetal all-metal ametabolic anisopetalous antitetanic apetalous arboreta more...
Lượt xem: 780