edit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: edit
Phát âm : /'edit/
+ ngoại động từ
- thu nhập và diễn giải
- chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về)
+ nội động từ
- làm chủ bút (ở một tờ báo...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blue-pencil delete cut edit out redact
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "edit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "edit":
eat eddy edit eta etui eyot Edo EdD Edwy edta more... - Những từ có chứa "edit":
accredit accredited city editor commercial credit commercial credit company commercial letter of credit consumer credit copy editing copy editor course credit more...
Lượt xem: 554