evident
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evident
Phát âm : /'evidənt/
+ tính từ
- hiển nhiên, rõ rệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
discernible observable apparent manifest patent plain unmistakable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evident"
- Những từ có chứa "evident":
evident evidential evidentiary self-evident - Những từ có chứa "evident" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hiển nhiên sáng rõ minh bạch rõ ràng rõ rệt khí hậu
Lượt xem: 742