--

excogitate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excogitate

Phát âm : /eks'kɔdʤiteit/

+ ngoại động từ

  • nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...)
Từ liên quan
Lượt xem: 377