contrive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contrive
Phát âm : /kən'traiv/
+ động từ
- nghĩ ra, sáng chế ra
- to contrive a device for opening tins
nghĩ ra được một cái để mở hộp
- to contrive a device for opening tins
- trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt
- xoay xở, lo liệu (việc nhà...)
- bày mưu tính kế
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contrive"
Lượt xem: 600