--

contrive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contrive

Phát âm : /kən'traiv/

+ động từ

  • nghĩ ra, sáng chế ra
    • to contrive a device for opening tins
      nghĩ ra được một cái để mở hộp
  • trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt
  • xoay xở, lo liệu (việc nhà...)
  • bày mưu tính kế
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contrive"
Lượt xem: 541