--

excoriate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excoriate

Phát âm : /eks'kɔ:rieit/

+ ngoại động từ

  • làm tuột da, làm sầy da
  • bóc, lột (da)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình gắt gao, chỉ trích ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excoriate"
Lượt xem: 444