excoriate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excoriate
Phát âm : /eks'kɔ:rieit/
+ ngoại động từ
- làm tuột da, làm sầy da
- bóc, lột (da)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình gắt gao, chỉ trích ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excoriate"
Lượt xem: 458