--

reprobate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reprobate

Phát âm : /'reproubeit/

+ danh từ

  • (tôn giáo) người bị Chúa đày xuống địa ngục
  • người tội lỗi
  • đồ vô lại; kẻ phóng đãng truỵ lạc

+ tính từ

  • (tôn giáo) bị Chúa đày xuống địa ngục
  • đầy tội lỗi
  • vô lại; phóng đãng truỵ lạc

+ ngoại động từ

  • chê bai, bài xích
  • (tôn giáo) đày xuống địa ngục
Từ liên quan
Lượt xem: 483