--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
excused
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
excused
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excused
+ Adjective
được miễn cho, tha cho
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excused"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"excused"
:
exceed
excite
excited
execute
exhausted
exude
eased
excused
executed
Lượt xem: 491
Từ vừa tra
+
excused
:
được miễn cho, tha cho
+
hawkish
:
thích chiến đấu, hiếu chiến, sẵn sàng chiến đấu; có khuynh hướng theo những chính sách cứng rắn, kiên quyết, và không khoan nhượng
+
angelus
:
(tôn giáo) kinh đức bà
+
pinnate
:
(thực vật học) hình lông chim (lá)
+
dryness
:
sự khô, sự khô cạn, sự khô ráo