execute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: execute
Phát âm : /'eksikju:t/
+ ngoại động từ
- thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành
- thể hiện; biểu diễn (bản nhạc...)
- (pháp lý) làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...) (bằng cách ký vào, đóng dấu vào...)
- hành hình
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
perform do run carry through accomplish carry out action fulfill fulfil put to death
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "execute"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "execute":
eject ejecta exact excite excited exeat execute exsect exude excused more... - Những từ có chứa "execute":
execute executed unexecuted - Những từ có chứa "execute" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
diễn tấu hành hình thi hành thừa hành thi công chấp hành biểu diễn biểu diển chém
Lượt xem: 900