--

execute

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: execute

Phát âm : /'eksikju:t/

+ ngoại động từ

  • thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành
  • thể hiện; biểu diễn (bản nhạc...)
  • (pháp lý) làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...) (bằng cách ký vào, đóng dấu vào...)
  • hành hình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "execute"
Lượt xem: 831