exhibit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exhibit
Phát âm : /ig'zibit/
+ danh từ
- vật trưng bày, vật triển lãm
- sự phô bày, sự trưng bày
- (pháp lý) tang vật
+ ngoại động từ
- phô bày, trưng bày, triển lãm
- đệ trình, đưa ra
- to exhibit a piece of evidence
đưa ra một chứng cớ
- to exhibit a piece of evidence
- bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ
- to exhibit patience
biểu lộ sự kiên nhẫn
- to exhibit patience
+ nội động từ
- trưng bày, triển lãm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exhibit"
- Những từ có chứa "exhibit":
exhibit exhibition exhibitioner exhibitionism exhibitionist exhibitionistic exhibitive exhibitor exhibitory loan-exhibition - Những từ có chứa "exhibit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tang vật triển lãm phô bày bằng chứng bày
Lượt xem: 653