--

exothermal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exothermal

Phát âm : /,eksou'θə:məl/ Cách viết khác : (exothermic) /,eksou'θə:mik/

+ tính từ

  • (hoá học) toả nhiệt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exothermal"
Lượt xem: 355