expressible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expressible
Phát âm : /iks'presəbl/
+ tính từ
- có thể diễn đạt được (ý nghĩ...)
- (toán học) có thể biểu diễn được
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
inexpressible unexpressible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expressible"
- Những từ có chứa "expressible":
expressible inexpressible inexpressibles unexpressible
Lượt xem: 378