faltering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faltering
Phát âm : /'fɔ:ltəriɳ/
+ tính từ
- ấp úng, ngập ngừng (giọng nói...)
- loạng choạng (bước đi)
- sút kém, nao núng (tinh thần, trí nhớ...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hesitation waver falter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "faltering"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "faltering":
faltering flattering - Những từ có chứa "faltering":
faltering unfaltering
Lượt xem: 537