--

falter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: falter

Phát âm : /'fɔ:ltə/

+ nội động từ

  • dao động, nản chí, chùn bước, nao núng
  • nói ấp úng, nói ngập ngừng
    • to falter out
      ấp úng nói ra, ấp úng thốt ra
  • đi loạng choạng
  • vấp ngã

+ ngoại động từ

  • ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "falter"
Lượt xem: 594