--

far-famed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: far-famed

Phát âm : /'fɑ:'feimd/

+ tính từ

  • lừng danh, nổi tiếng khắp nơi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "far-famed"
  • Những từ có chứa "far-famed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    trứ danh oanh liệt
Lượt xem: 394