familial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: familial
Phát âm : /fə'mijəl/
+ tính từ
- (thuộc) gia đình; (thuộc) người trong gia đình
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
genetic hereditary inherited transmitted transmissible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "familial"
Lượt xem: 446