inherited
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inherited+ Adjective
- xảy ra với các thành viên trong gia đình; thừa hưởng, do di truyền
- an inherited disease
một căn bệnh di truyền
- an inherited disease
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
familial genetic hereditary transmitted transmissible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inherited"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inherited":
inherit inherited - Những từ có chứa "inherited":
disinherited inherited
Lượt xem: 452