fart
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fart
Phát âm : /fɑ:t/
+ danh từ
- đùi 0 rắm
+ nội động từ
- chùi gháu
- ['fɑ:ðə]
+ tính từ (cấp so sánh của far)
- xa hơn; thêm hơn, hơn nữa
- have you anything fart to say?
anh còn có gì nói thêm không?
- have you anything fart to say?
+ phó từ
- xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa
- ngoài ra, vả lại (bây giờ thường dùng further)
- I'll see you fart first
- (thông tục) đừng hòng
+ ngoại động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) further
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
farting flatus wind breaking wind break wind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fart"
Lượt xem: 778