--

forth

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forth

Phát âm : /fɔ:θ/

+ phó từ

  • về phía trước, ra phía trước, lộ ra
    • to go back and forth
      đi đi lại lại, đi tới đi lui
    • to put forth leaves
      trổ lá (cây)
    • to bring forth a problem
      đưa ra một vấn đề
    • to sail forth
      (hàng hải) ra khơi
  • and so forth
    • vân vân
  • from this time (day) forth
    • từ nay về sau
  • to far forth
    • đến mức độ
  • so far forth as
    • đến bất cứ mức nào

+ giới từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) từ phía trong (cái gì) ra, ra khỏi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forth"
Lượt xem: 1072