fat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fat
Phát âm : /fæt/
+ tính từ
- được vỗ béo (để giết thịt)
- béo, mập, béo phì, mũm mĩm
- béo, đậm nét (chữ in)
- béo, có dầu, có mỡ
- béo (than)
- dính, nhờn (chất đất...)
- màu mỡ, tốt
- fat lands
đất màu mỡ
- fat lands
- béo bở, có lợi, có lãi
- a fat job
việc làm béo bở
- a fat job
- đầy áp
- a fat purse
túi tiền đầy ắp, túi tiền dầy cộm
- a fat purse
- chậm chạp, trì độn
- to cut up fat
- để lại nhiều tiền
- a fat chance
- (từ lóng) sự đen đủi, sự không may chút nào
- he's a fat chance
hắn ta đen đủi quá, hắn ta chẳng may mắn chút nào
- he's a fat chance
- (từ lóng) sự đen đủi, sự không may chút nào
- a fat lot
- (từ lóng) nhiều gớm ((thường), (mỉa mai)), rất ít, cóc khô
- a fat lot of good it did you
tưởng bở lắm đấy à
- a fat lot you know about it
cậu thì biết cóc khô gì về chuyện ấy
- a fat lot I care
tớ cóc cần
- a fat lot of good it did you
- (từ lóng) nhiều gớm ((thường), (mỉa mai)), rất ít, cóc khô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fertile productive rich juicy fatty fatness blubber avoirdupois adipose tissue fatty tissue fatten flesh out fill out plump plump out fatten out fatten up - Từ trái nghĩa:
nonfat fat-free fatless thin lean leanness thinness spareness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fat":
fad faddy fade faith fat fate fated fatty feat fed more... - Những từ có chứa "fat":
bisulfate church father city father clopidogrel bisulfate cohune fat combat fatigue common fate copper sulfate culex fatigans cupric sulfate more...
Lượt xem: 658