--

lucky

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lucky

Phát âm : /'lʌki/

+ tính từ

  • đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc
    • you are a lucky dog!
      anh vận đỏ thật!
    • lucky beggar!; lucky bargee!
      (thông tục) thằng cha vận đỏ thật!
  • đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành
    • a lucky day
      một ngày may mắn
  • may mà đúng, may mà được
    • a lucky guess
      một câu đoán may mà đúng
    • a lucky shot
      một phát súng may mà tin

+ danh từ, (từ lóng)

  • to cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lucky"
Lượt xem: 2064