finite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: finite
Phát âm : /'fainait/
+ tính từ
- có hạn; có chừng; hạn chế
- (ngôn ngữ học) có ngôi (động từ)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
infinite non-finite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "finite"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "finite":
faint feint feminity find finite font - Những từ có chứa "finite":
definite definite article definite integral definite quantity definiteness finite finiteness indefinite indefiniteness infinite more...
Lượt xem: 638