--

fend

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fend

Phát âm : /fend/

+ ngoại động từ, (viết tắt) của defend ((thường) + off, away, from)

  • đánh lui, đẩy lui, đẩy xa
  • chống đỡ được, né, tránh, gạt được
    • to fend off a blow
      né tránh được một đòn, gạt được một đòn

+ nội động từ

  • cung cấp mọi thứ cần thiết, lo liệu
    • to fend for oneself
      tự lo liệu lấy, tự xoay xở lấy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fend"
Lượt xem: 503