felon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: felon
Phát âm : /'felən/
+ danh từ
- (y học) chín mé
- người phạm tội ác
+ tính từ, (thơ ca)
- độc ác, tàn ác
- phạm tội ác, giết người
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
whitlow criminal crook outlaw malefactor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "felon"
Lượt xem: 544