--

crook

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crook

Phát âm : /kruk/

+ danh từ

  • cái móc; cái gậy có móc
  • gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục)
  • cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung)
    • there is a decided crook in his nose
      mũi nó trông rõ là mũi khoằm
  • sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại
    • a crook of the knee
      sụ uốn gối, sự quỳ gối
  • chỗ xong, khúc quanh co
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt
  • by hook or by crook
    • (xem) hook
  • on the crook
    • (từ lóng) bằng cách gian lận

+ ngoại động từ

  • uốn cong, bẻ cong

+ nội động từ

  • cong lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crook"
Lượt xem: 489