crook
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crook
Phát âm : /kruk/
+ danh từ
- cái móc; cái gậy có móc
- gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục)
- cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung)
- there is a decided crook in his nose
mũi nó trông rõ là mũi khoằm
- there is a decided crook in his nose
- sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại
- a crook of the knee
sụ uốn gối, sự quỳ gối
- a crook of the knee
- chỗ xong, khúc quanh co
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt
- by hook or by crook
- (xem) hook
- on the crook
- (từ lóng) bằng cách gian lận
+ ngoại động từ
- uốn cong, bẻ cong
+ nội động từ
- cong lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
shepherd's crook bend twist turn criminal felon outlaw malefactor curve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crook"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crook":
cargo chirk cork corky corozo crack cracky crag crake crash more... - Những từ có chứa "crook":
crook crook-backed crook-kneed crookback crooked crooked-stemmed aster crookedness crookes radiometer crookes tube crookneck more...
Lượt xem: 505