flan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flan
Phát âm : /flæn/
+ danh từ
- bánh flăng (phết mứt...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flan":
feline felon felony film filmy flam flame flamy flan flawn more... - Những từ có chứa "flan":
cotton flannel flan flange flank flanker flannel flannelet flannelette flannelled house-flanned more... - Những từ có chứa "flan" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bánh khoái nhão nhạo
Lượt xem: 574