outlaw
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outlaw
Phát âm : /'autlɔ:/
+ danh từ
- người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở
- kẻ cướp, kẻ thường xuyên phạm tội
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con ngựa bất kham, con ngựa hung dữ
+ ngoại động từ
- đặt ra ngoài vòng pháp luật
- cấm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outlaw"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "outlaw":
outlaw outlay - Những từ có chứa "outlaw":
outlaw outlaw strike outlawry
Lượt xem: 726