fighting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fighting
Phát âm : /'faitiɳ/
+ danh từ
- sự chiến đấu, sự đánh nhau
- cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, cuộc đánh nhau
+ tính từ
- chiến đấu, đấu tranh, đánh nhau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
active combat-ready fighting(a) fight combat scrap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fighting"
- Những từ có chứa "fighting":
bush-fighting close-quarter fighting cock-fighting fighting fighting plane fighting-cock infighting outfighting prize-fighting - Những từ có chứa "fighting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chiến sự chiến tuyến chọi giáp chiến biên đội bãi chiến võ nghệ gà chọi sĩ khí lừ more...
Lượt xem: 437