--

first-rate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: first-rate

Phát âm : /'fə:st'reit/

+ tính từ

  • hạng nhất, loại nhất, loại một
  • (thông tục) xuất sắc, rất tốt, rất cừ
  • the first-rate Powers
    • các đại cường quốc

+ phó từ, (thông tục)

  • rất tốt, rất cừ, rất khoẻ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "first-rate"
Lượt xem: 784