--

frustrate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frustrate

Phát âm : /frʌs'treit/

+ ngoại động từ

  • làm thất bại, làm hỏng
    • to be frustrate in one's plan
      bị thất bại trong kế hoạch
  • chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả
    • to frustrate the effects of poison
      làm mất tác dụng của chất độc
  • làm thất vọng, làm vỡ mộng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frustrate"
Lượt xem: 651