frustrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frustrate
Phát âm : /frʌs'treit/
+ ngoại động từ
- làm thất bại, làm hỏng
- to be frustrate in one's plan
bị thất bại trong kế hoạch
- to be frustrate in one's plan
- chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả
- to frustrate the effects of poison
làm mất tác dụng của chất độc
- to frustrate the effects of poison
- làm thất vọng, làm vỡ mộng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frustrate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "frustrate":
first-rate frustrate
Lượt xem: 719