flannel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flannel
Phát âm : /'flænl/
+ danh từ
- vải flanen
- mẩu vải flanen (để đánh bóng, lau chùi)
- (số nhiều) quần bằng flanen, quần áo flanen; quần áo lót bằng flanen; đồ bằng flanen; các loại vải flanen
+ tính từ
- bằng flanen
+ ngoại động từ
- lau chùi bằng flanen
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bọc flanen; mặc quần áo flanen cho (ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flannel"
- Những từ có chứa "flannel":
cotton flannel flannel flannelet flannelette flannelled
Lượt xem: 621