fledge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fledge
Phát âm : /fledge/
+ ngoại động từ
- nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay
- trang trí bằng lông; lót lông (vào tổ)
- gài tên vào (tên bắn...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fledge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fledge":
fledge flotage - Những từ có chứa "fledge":
fledge fledged fledgeless fledgeling full-fledged unfledged
Lượt xem: 476