flim-flam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flim-flam
Phát âm : /flim-flam/
+ danh từ
- chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao
- trò gian trá, trò xảo trá
+ ngoại động từ
- (thông tục) lừa bịp, lừa dối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
play a joke on play tricks trick fob fox pull a fast one on play a trick on
Lượt xem: 353