--

fob

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fob

Phát âm : /fɔb/

+ danh từ

  • túi đồng hồ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dây đeo đồng hồ bỏ túi
  • cho vào túi, đút túi

+ ngoại động từ

  • đánh lừa, lừa dối, lừa bịp
  • (+ off) đánh tráo
    • to fob something off upon somebody; to fob someone off with something
      đánh tráo cho ai cái gì (xấu hơn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fob"
Lượt xem: 369