flout
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flout
Phát âm : /flout/
+ danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- hành động miệt thị; lời nói miệt thị; lời lăng nhục
- sự chế giễu; lời chế giễu, lời chê bai
+ động từ
- coi thường, miệt thị; lăng nhục
- to flout a person's advice
coi thường lời khuyên của ai
- to flout at somebody
miệt thị ai
- to flout a person's advice
- chế giễu, chế nhạo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flout"
Lượt xem: 533