--

flout

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flout

Phát âm : /flout/

+ danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

  • hành động miệt thị; lời nói miệt thị; lời lăng nhục
  • sự chế giễu; lời chế giễu, lời chê bai

+ động từ

  • coi thường, miệt thị; lăng nhục
    • to flout a person's advice
      coi thường lời khuyên của ai
    • to flout at somebody
      miệt thị ai
  • chế giễu, chế nhạo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flout"
Lượt xem: 544